中文 Trung Quốc
吃到飽
吃到饱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điểm (tự chọn) (Tw)
吃到飽 吃到饱 phát âm tiếng Việt:
[chi1 dao4 bao3]
Giải thích tiếng Anh
all-you-can-eat (buffet) (Tw)
吃力 吃力
吃力不討好 吃力不讨好
吃味 吃味
吃喝 吃喝
吃喝嫖賭 吃喝嫖赌
吃喝拉撒睡 吃喝拉撒睡