中文 Trung Quốc
吃人
吃人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bóc lột
áp bức
吃人 吃人 phát âm tiếng Việt:
[chi1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
exploitative
oppressive
吃人不吐骨頭 吃人不吐骨头
吃人家的嘴軟,拿人家的手短 吃人家的嘴软,拿人家的手短
吃刀 吃刀
吃力 吃力
吃力不討好 吃力不讨好
吃味 吃味