中文 Trung Quốc
咬鉤
咬钩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cắn
咬鉤 咬钩 phát âm tiếng Việt:
[yao3 gou1]
Giải thích tiếng Anh
to bite
咬齧 咬啮
咭 咭
咭咭呱呱 咭咭呱呱
咯 咯
咯 咯
咯 咯