中文 Trung Quốc
  • 咬齧 繁體中文 tranditional chinese咬齧
  • 咬啮 简体中文 tranditional chinese咬啮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 咬嚙|咬啮 [yao3 nie4]
  • để gặm
咬齧 咬啮 phát âm tiếng Việt:
  • [yao3 nie4]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 咬嚙|咬啮[yao3 nie4]
  • to gnaw