中文 Trung Quốc
咬定牙根
咬定牙根
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 咬緊牙關|咬紧牙关 [yao3 jin3 ya2 guan1]
咬定牙根 咬定牙根 phát âm tiếng Việt:
[yao3 ding4 ya2 gen1]
Giải thích tiếng Anh
see 咬緊牙關|咬紧牙关[yao3 jin3 ya2 guan1]
咬定牙關 咬定牙关
咬文嚼字 咬文嚼字
咬牙 咬牙
咬甲癖 咬甲癖
咬痕 咬痕
咬緊牙根 咬紧牙根