中文 Trung Quốc
咬痕
咬痕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cắn sẹo
咬痕 咬痕 phát âm tiếng Việt:
[yao3 hen2]
Giải thích tiếng Anh
bite scar
咬緊牙根 咬紧牙根
咬緊牙關 咬紧牙关
咬耳朵 咬耳朵
咬著耳朵 咬着耳朵
咬鉤 咬钩
咬齧 咬啮