中文 Trung Quốc- 咬文嚼字
- 咬文嚼字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để cắn từ và nhai ký tự (thành ngữ); punctilious về sở của từ ngữ
咬文嚼字 咬文嚼字 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to bite words and chew characters (idiom); punctilious about minutiae of wording