中文 Trung Quốc
咬甲癖
咬甲癖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
onychophagia (móng tay cắn)
咬甲癖 咬甲癖 phát âm tiếng Việt:
[yao3 jia3 pi3]
Giải thích tiếng Anh
onychophagia (nail biting)
咬痕 咬痕
咬緊牙根 咬紧牙根
咬緊牙關 咬紧牙关
咬舌自盡 咬舌自尽
咬著耳朵 咬着耳朵
咬鉤 咬钩