中文 Trung Quốc- 咬唇妝
- 咬唇妆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cắn môi nhìn (sẫm màu son môi được áp dụng trên phần bên trong của môi, và nhẹ trên phần bên ngoài)
咬唇妝 咬唇妆 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- bitten-lips look (darker lipstick applied on the inner part of the lips, and lighter on the outer part)