中文 Trung Quốc
  • 咬唇妝 繁體中文 tranditional chinese咬唇妝
  • 咬唇妆 简体中文 tranditional chinese咬唇妆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cắn môi nhìn (sẫm màu son môi được áp dụng trên phần bên trong của môi, và nhẹ trên phần bên ngoài)
咬唇妝 咬唇妆 phát âm tiếng Việt:
  • [yao3 chun2 zhuang1]

Giải thích tiếng Anh
  • bitten-lips look (darker lipstick applied on the inner part of the lips, and lighter on the outer part)