中文 Trung Quốc
咫尺
咫尺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất gần
rất gần
咫尺 咫尺 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 chi3]
Giải thích tiếng Anh
very close
very near
咫尺天涯 咫尺天涯
咬 咬
咬人狗兒不露齒 咬人狗儿不露齿
咬合 咬合
咬唇妝 咬唇妆
咬嚙 咬啮