中文 Trung Quốc
咪
咪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm thanh cho gọi một con mèo
咪 咪 phát âm tiếng Việt:
[mi1]
Giải thích tiếng Anh
sound for calling a cat
咪咪 咪咪
咫 咫
咫尺 咫尺
咬 咬
咬人狗兒不露齒 咬人狗儿不露齿
咬傷 咬伤