中文 Trung Quốc
  • 咨詢 繁體中文 tranditional chinese咨詢
  • 咨询 简体中文 tranditional chinese咨询
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tham khảo ý kiến
  • Tìm lời khuyên
  • tư vấn
  • yêu cầu thông tin (kinh doanh) (chính thức)
咨詢 咨询 phát âm tiếng Việt:
  • [zi1 xun2]

Giải thích tiếng Anh
  • to consult
  • to seek advice
  • consultation
  • (sales) inquiry (formal)