中文 Trung Quốc
  • 咩 繁體中文 tranditional chinese
  • 咩 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cho cừu
  • hạt cuối cùng mà biến đổi báo cáo vào câu hỏi mà chỉ ra nghi ngờ hoặc làm ngạc nhiên (Quảng Đông)
咩 咩 phát âm tiếng Việt:
  • [mie1]

Giải thích tiếng Anh
  • the bleating of sheep
  • final particle which transforms statements into questions that indicate doubt or surprise (Cantonese)