中文 Trung Quốc- 咩
- 咩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cho cừu
- hạt cuối cùng mà biến đổi báo cáo vào câu hỏi mà chỉ ra nghi ngờ hoặc làm ngạc nhiên (Quảng Đông)
咩 咩 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- the bleating of sheep
- final particle which transforms statements into questions that indicate doubt or surprise (Cantonese)