中文 Trung Quốc
  • 咨嗟 繁體中文 tranditional chinese咨嗟
  • 咨嗟 简体中文 tranditional chinese咨嗟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để gasp (trong ngưỡng mộ)
  • để sigh
咨嗟 咨嗟 phát âm tiếng Việt:
  • [zi1 jie1]

Giải thích tiếng Anh
  • to gasp (in admiration)
  • to sigh