中文 Trung Quốc
  • 咣 繁體中文 tranditional chinese
  • 咣 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (onom.) bang
  • im đập cửa
咣 咣 phát âm tiếng Việt:
  • [guang1]

Giải thích tiếng Anh
  • (onom.) bang
  • door banging shut