中文 Trung Quốc
咖喱
咖喱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cà ri (loanword)
咖喱 咖喱 phát âm tiếng Việt:
[ga1 li2]
Giải thích tiếng Anh
curry (loanword)
咖喱粉 咖喱粉
咖逼 咖逼
咗 咗
咚咚 咚咚
咚咚 咚咚
咠 咠