中文 Trung Quốc
  • 咠 繁體中文 tranditional chinese
  • 咠 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thì thầm
  • để đổ lỗi, để vu khống
咠 咠 phát âm tiếng Việt:
  • [qi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to whisper
  • to blame, to slander