中文 Trung Quốc
  • 咚咚 繁體中文 tranditional chinese咚咚
  • 咚咚 简体中文 tranditional chinese咚咚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Dongdong, các linh vật cổ vũ của Olympic Bắc Kinh 2008
  • (onom.) té nghe cái bịch
  • to lớn
  • thudding
  • đập
咚咚 咚咚 phát âm tiếng Việt:
  • [dong1 dong1]

Giải thích tiếng Anh
  • (onom.) thud
  • thumping
  • thudding
  • pounding