中文 Trung Quốc
咖喱粉
咖喱粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bột cà ri
咖喱粉 咖喱粉 phát âm tiếng Việt:
[ga1 li2 fen3]
Giải thích tiếng Anh
curry powder
咖逼 咖逼
咗 咗
咚 咚
咚咚 咚咚
咠 咠
咡 咡