中文 Trung Quốc
咖逼
咖逼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cà phê (SB) (loanword) (Tw)
咖逼 咖逼 phát âm tiếng Việt:
[ka1 bi1]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) coffee (loanword) (Tw)
咗 咗
咚 咚
咚咚 咚咚
咠 咠
咡 咡
咢 咢