中文 Trung Quốc
  • 咕咚 繁體中文 tranditional chinese咕咚
  • 咕咚 简体中文 tranditional chinese咕咚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giật gân
  • (onom.) cho những thứ hạng nặng rơi xuống
咕咚 咕咚 phát âm tiếng Việt:
  • [gu1 dong1]

Giải thích tiếng Anh
  • splash
  • (onom.) for heavy things falling down