中文 Trung Quốc
咕嚕肉
咕噜肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngọt và chua thịt (thịt lợn)
咕嚕肉 咕噜肉 phát âm tiếng Việt:
[gu1 lu1 rou4]
Giải thích tiếng Anh
sweet and sour meat (pork)
咕攘 咕攘
咖 咖
咖哩 咖哩
咖啡伴侶 咖啡伴侣
咖啡因 咖啡因
咖啡壺 咖啡壶