中文 Trung Quốc
咕咾肉
咕咾肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngọt và chua thịt (thịt lợn)
咕咾肉 咕咾肉 phát âm tiếng Việt:
[gu1 lao3 rou4]
Giải thích tiếng Anh
sweet and sour meat (pork)
咕唧 咕唧
咕噥 咕哝
咕嚕 咕噜
咕攘 咕攘
咖 咖
咖哩 咖哩