中文 Trung Quốc
咕唧
咕唧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thì thầm
để mutter
咕唧 咕唧 phát âm tiếng Việt:
[gu1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to whisper
to mutter
咕噥 咕哝
咕嚕 咕噜
咕嚕肉 咕噜肉
咖 咖
咖哩 咖哩
咖啡 咖啡