中文 Trung Quốc
  • 咕噥 繁體中文 tranditional chinese咕噥
  • 咕哝 简体中文 tranditional chinese咕哝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để murmur
  • để mumble
  • để grumble
  • để mutter
咕噥 咕哝 phát âm tiếng Việt:
  • [gu1 nong5]

Giải thích tiếng Anh
  • to murmur
  • to mumble
  • to grumble
  • to mutter