中文 Trung Quốc
和衣而卧
和衣而卧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nằm xuống ngủ với quần áo của một ngày
和衣而卧 和衣而卧 phát âm tiếng Việt:
[he2 yi1 er2 wo4]
Giải thích tiếng Anh
to lie down to sleep with one's clothes on
和解 和解
和解費 和解费
和記黃埔 和记黄埔
和諧 和谐
和諧性 和谐性
和達清夫 和达清夫