中文 Trung Quốc
  • 和氣生財 繁體中文 tranditional chinese和氣生財
  • 和气生财 简体中文 tranditional chinese和气生财
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (thành ngữ) hào làm cho bạn giàu
和氣生財 和气生财 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 qi4 sheng1 cai2]

Giải thích tiếng Anh
  • (idiom) amiability makes you rich