中文 Trung Quốc
和氣
和气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thân thiện
lịch sự
hòa nhã
和氣 和气 phát âm tiếng Việt:
[he2 qi5]
Giải thích tiếng Anh
friendly
polite
amiable
和氣生財 和气生财
和氣緻祥 和气致祥
和洽 和洽
和牌 和牌
和珅 和珅
和田 和田