中文 Trung Quốc
和平里
和平里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hepingli khu phố Bắc Kinh
和平里 和平里 phát âm tiếng Việt:
[He2 ping2 li3]
Giải thích tiếng Anh
Hepingli neighborhood of Beijing
和平隊 和平队
和平鳥 和平鸟
和平鴿 和平鸽
和得來 和得来
和悅 和悦
和政 和政