中文 Trung Quốc
和平隊
和平队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(MỸ) Quân đoàn hòa bình
和平隊 和平队 phát âm tiếng Việt:
[He2 ping2 dui4]
Giải thích tiếng Anh
(U.S.) Peace Corps
和平鳥 和平鸟
和平鴿 和平鸽
和弦 和弦
和悅 和悦
和政 和政
和政縣 和政县