中文 Trung Quốc
和平特使
和平特使
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sứ giả hòa bình
和平特使 和平特使 phát âm tiếng Việt:
[he2 ping2 te4 shi3]
Giải thích tiếng Anh
peace envoy
和平統一 和平统一
和平縣 和平县
和平解決 和平解决
和平鄉 和平乡
和平里 和平里
和平隊 和平队