中文 Trung Quốc
  • 和平解決 繁體中文 tranditional chinese和平解決
  • 和平解决 简体中文 tranditional chinese和平解决
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giải quyết hòa bình
  • giải pháp hòa bình
和平解決 和平解决 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 ping2 jie3 jue2]

Giải thích tiếng Anh
  • peace settlement
  • peaceful solution