中文 Trung Quốc
和平統一
和平统一
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hòa bình thống nhất
和平統一 和平统一 phát âm tiếng Việt:
[he2 ping2 tong3 yi1]
Giải thích tiếng Anh
peaceful reunification
和平縣 和平县
和平解決 和平解决
和平談判 和平谈判
和平里 和平里
和平隊 和平队
和平鳥 和平鸟