中文 Trung Quốc
  • 和平會談 繁體中文 tranditional chinese和平會談
  • 和平会谈 简体中文 tranditional chinese和平会谈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cuộc đàm phán hòa bình
  • hòa bình cuộc thảo luận
和平會談 和平会谈 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 ping2 hui4 tan2]

Giải thích tiếng Anh
  • peace talks
  • peace discussions