中文 Trung Quốc
和平條約
和平条约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hiệp ước hòa bình
和平條約 和平条约 phát âm tiếng Việt:
[he2 ping2 tiao2 yue1]
Giải thích tiếng Anh
peace treaty
和平特使 和平特使
和平統一 和平统一
和平縣 和平县
和平談判 和平谈判
和平鄉 和平乡
和平里 和平里