中文 Trung Quốc
咋
咋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
equivalent ngôn của 怎麼|怎么 [zen3 me5]
gặm
tiếng ồn lớn
kêu la
đột nhiên
咋 咋 phát âm tiếng Việt:
[zha4]
Giải thích tiếng Anh
loud noise
shout
suddenly
咋呼 咋呼
咋舌 咋舌
和 和
和 和
和 和
和 和