中文 Trung Quốc
  • 咋舌 繁體中文 tranditional chinese咋舌
  • 咋舌 简体中文 tranditional chinese咋舌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải không nói nên lời
  • cũng pr. [ze2 she2]
咋舌 咋舌 phát âm tiếng Việt:
  • [zha4 she2]

Giải thích tiếng Anh
  • to be speechless
  • also pr. [ze2 she2]