中文 Trung Quốc
  • 和 繁體中文 tranditional chinese
  • 和 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để soạn một bài thơ trong thư trả lời (để bài thơ của sb) bằng cách sử dụng trình tự rhyme giống
  • tham gia vào ca hát
  • để kêu vang ở với những người khác
和 和 phát âm tiếng Việt:
  • [he4]

Giải thích tiếng Anh
  • to compose a poem in reply (to sb's poem) using the same rhyme sequence
  • to join in the singing
  • to chime in with others