中文 Trung Quốc
咋呼
咋呼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thổi từng cơn
Ruckus
tự hào lớn tiếng
咋呼 咋呼 phát âm tiếng Việt:
[zha1 hu5]
Giải thích tiếng Anh
bluster
ruckus
to boast loudly
咋舌 咋舌
和 和
和 和
和 和
和 和
和 和