中文 Trung Quốc
和
和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mềm
ấm
和 和 phát âm tiếng Việt:
[huo2]
Giải thích tiếng Anh
soft
warm
和 和
和合 和合
和和氣氣 和和气气
和好 和好
和好如初 和好如初
和尚 和尚