中文 Trung Quốc
咋
咋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gặm
咋 咋 phát âm tiếng Việt:
[ze2]
Giải thích tiếng Anh
gnaw
咋 咋
咋呼 咋呼
咋舌 咋舌
和 和
和 和
和 和