中文 Trung Quốc
  • 咄咄怪事 繁體中文 tranditional chinese咄咄怪事
  • 咄咄怪事 简体中文 tranditional chinese咄咄怪事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lạ
  • ngớ ngẩn
  • nghịch lý
  • bất thường
咄咄怪事 咄咄怪事 phát âm tiếng Việt:
  • [duo1 duo1 guai4 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • strange
  • absurd
  • paradoxical
  • extraordinary