中文 Trung Quốc
  • 咅 繁體中文 tranditional chinese
  • 咅 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • pooh
  • PAH
  • Bah
  • (ngày nay được sử dụng như một thành phần ngữ âm trong 部 [bu4], 倍 [bei4], 培 [pei2], 剖 [pou1] vv)
咅 咅 phát âm tiếng Việt:
  • [pou3]

Giải thích tiếng Anh
  • pooh
  • pah
  • bah
  • (today used as a phonetic component in 部[bu4], 倍[bei4], 培[pei2], 剖[pou1] etc)