中文 Trung Quốc
  • 咆哮 繁體中文 tranditional chinese咆哮
  • 咆哮 简体中文 tranditional chinese咆哮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kêu la
  • để sấm sét
  • để snarl
  • để bluster (của gió, sóng vv)
  • đâm sóng (onom.)
  • để cơn thịnh nộ (của một người)
咆哮 咆哮 phát âm tiếng Việt:
  • [pao2 xiao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to roar
  • to thunder
  • to snarl
  • to bluster (of wind, waves etc)
  • crashing waves (onom.)
  • to rage (of a person)