中文 Trung Quốc- 咆哮
- 咆哮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để kêu la
- để sấm sét
- để snarl
- để bluster (của gió, sóng vv)
- đâm sóng (onom.)
- để cơn thịnh nộ (của một người)
咆哮 咆哮 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to roar
- to thunder
- to snarl
- to bluster (of wind, waves etc)
- crashing waves (onom.)
- to rage (of a person)