中文 Trung Quốc
  • 咄咄逼人 繁體中文 tranditional chinese咄咄逼人
  • 咄咄逼人 简体中文 tranditional chinese咄咄逼人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hách
  • mạnh mẽ
  • tích cực
  • đe dọa
  • imperious
咄咄逼人 咄咄逼人 phát âm tiếng Việt:
  • [duo1 duo1 bi1 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • overbearing
  • forceful
  • aggressive
  • menacing
  • imperious