中文 Trung Quốc
  • 咆哮如雷 繁體中文 tranditional chinese咆哮如雷
  • 咆哮如雷 简体中文 tranditional chinese咆哮如雷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trong một cơn thịnh nộ thundering (thành ngữ)
咆哮如雷 咆哮如雷 phát âm tiếng Việt:
  • [pao2 xiao4 ru2 lei2]

Giải thích tiếng Anh
  • to be in a thundering rage (idiom)