中文 Trung Quốc
咀
咀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhai
để masticate
咀 咀 phát âm tiếng Việt:
[ju3]
Giải thích tiếng Anh
to chew
to masticate
咀嚼 咀嚼
咁 咁
咂 咂
咄 咄
咄咄 咄咄
咄咄怪事 咄咄怪事