中文 Trung Quốc
咁
咁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
do đó, (Quảng Đông)
Tiếng quan thoại tương đương: 這樣|这样 [zhe4 yang4]
咁 咁 phát âm tiếng Việt:
[gan1]
Giải thích tiếng Anh
so (Cantonese)
Mandarin equivalent: 這樣|这样[zhe4 yang4]
咂 咂
咂摸 咂摸
咄 咄
咄咄怪事 咄咄怪事
咄咄稱奇 咄咄称奇
咄咄逼人 咄咄逼人