中文 Trung Quốc
咀嚼
咀嚼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhai
suy nghĩ
咀嚼 咀嚼 phát âm tiếng Việt:
[ju3 jue2]
Giải thích tiếng Anh
to chew
to think over
咁 咁
咂 咂
咂摸 咂摸
咄咄 咄咄
咄咄怪事 咄咄怪事
咄咄稱奇 咄咄称奇