中文 Trung Quốc
咄
咄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiếng ồn của cơn thịnh nộ
khóc trong sự tức giận
Đài Loan pr. [duo4]
咄 咄 phát âm tiếng Việt:
[duo1]
Giải thích tiếng Anh
noise of rage
to cry out in anger
Taiwan pr. [duo4]
咄咄 咄咄
咄咄怪事 咄咄怪事
咄咄稱奇 咄咄称奇
咅 咅
咆 咆
咆哮 咆哮